{palpitate} đập nhanh (tim mạch); hồi hộp, run lên
{flutter} sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều (mạch), run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
ㆍ 설레는 가슴 {a loudly throbbing heart}
ㆍ 가슴을 설레며 with a leap of one's heart
ㆍ 가슴을 설레게 한다 make one's heart beat[leap]
ㆍ 설레는 가슴을 달래다 calm one's agitated mind
ㆍ 어머니를 다시 뵌다는 생각만으로도 기뻐서 가슴이 설렌다 {Just the thought of seeing my mother again gives me a thrill of joy}
ㆍ 요트로 달리는 것은 정말 가슴 설레는 일이었다 It was really thrilling[exciting] to sail in a yacht
ㆍ 산꼭대기에 올라선 기분은 정말 가슴 설레는 것이었다 {It was indeed a stirring feeling to reach the top of the mountain}
ㆍ 그녀는 그 광경에 가슴이 설레었다 Her heart leaped[leapt / began to pound] at the sight
2 [이리저리 움직이다] {be restless}
{move about uneasily}
{fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên