속령 [屬領] [부속 영토] {a territory} đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
{a possession} quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
[속국] {a dependent domain}
{a dependency} vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, nước phụ thuộc
{a subject province}
ㆍ 강대국들의 과거의 속령 former dependencies[territories] of the great powers