가내 [家內] (동거인도 포함한) {a household} hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều) bột loại hai, (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ, quân ngự lâm
[가족] {a family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
one's people[folks]
members of one's family
ㆍ 가내 제절 the whole family / all one's family
ㆍ 가내의 domestic / family / household
ㆍ 가내 제절이 균안하신지요 Are your family all well? / How are your people? / How is your family?ㆍ 가내 제절에게 안부 전해 주십시오 With my best regards[wishes] to all your family
▷ 가내 공장 {a domestic factory}
▷ 가내 노동 {home work}
▷ 가내 문제 a family[household] affair
▷ 가내 부업 {piecework done at home}
{homework} bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà