{an engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
ㆍ 백년 가약 a pledge of eternal love[fidelity] / a conjugal[matrimonial] tie
ㆍ 가약을 맺다 tie the nuptial knot / pledge[plight] one's troth / get married / become man and woman