가요 [歌謠] [가곡] {a song} tiếng hát; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, mua rẻ, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề), không đáng được một xu, hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
[전승적인 전설시] {a ballad} khúc balat, bài ca balat
<집합적> {songs and ballads}
ㆍ 국제 가요제 {the international song fete}
ㆍ 대중 가요 {a popular song}
ㆍ 대중 가요계 {the world of singers}
ㆍ 대중 가요 작가 {a songwriter} nhạc sự sáng tác bài hát