값어치 {value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang
{worth} giá, đáng giá, đáng, bõ công, có, làm hết sức mình, không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì, giá; giá cả, số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy), giá trị
1 {}[값에 {}알맞는 {}가치]
ㆍ 값어치가 있는 그림 {a valuable picture}
ㆍ 대단한 값어치가 있는[그다지 값어치가 없는] 반지 a ring of great[little] value
ㆍ 그 토지는 현재 1억원의 값어치가 있다 {The land is now worth a hundred million won}
ㆍ 다이아몬드의 값어치가 올랐다[떨어졌다] Diamonds rose[fell] in value
ㆍ 그것은 한푼의 값어치도 없다 It is not worth a farthing[hair straw]
ㆍ 그것은 백 원의 값어치도 못 된다 It isn't worth 100won
ㆍ 그것은 얼마만한 값어치가 있는가 How much is it worth?ㆍ 보기보다 값어치가 없다 It is showy but worthless / It is not so good as it looks
2 {}[사람·사물의 {}가치]
ㆍ 그런 말을 하면 네 값어치가 떨어진다 {It is beneath your dignity to say such a thing}
ㆍ 사람의 값어치는 얼굴 생김새로 평가될 수가 없다 {The worth of a man cannot be judged by his looks}
ㆍ 그는 그런 상을 받을 만한 값어치가 없다 He is not deserve (to be given) such a prize / He does not worthy of such a prize
ㆍ 이 사전은 추천할 값어치가 있다 {This dictionary is worth recommending}
ㆍ 그것은 한번 읽어볼 값어치가 있다 It is worth reading / It is worthy of a perusal
ㆍ 그의 작품은 굉장한 값어치가 있다 {His works are worth their weight in gold}