강좌 [講座] (대학의) {a chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án), (ngành đường sắt) gối đường ray, trật tự, cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử), làm chủ toạ (buổi họp)
{a lectureship} chức vị người thuyết trình, chức vị giảng viên
{professorship} chức giáo sư (đại học)
(강습의) {a course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
{a lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
ㆍ 가사[음악] 강좌 lectures on housekeeping[music]
ㆍ 공개 강좌 an[a university] extension course / an open lecture / <英> an extramural course
ㆍ 라디오 영어 강좌 English language lessons by radio / a radio English course / a radio lecture[course] in English
ㆍ 성인 강좌 {an adult institute}
ㆍ 특별 강좌 {a special course}
ㆍ 근대 미술 강좌 {a series of lectures on modern art}
ㆍ 대학의 과외 강좌 a university extension (course)
ㆍ 자유 강좌 {a free chair}
ㆍ 강좌 수당 {a stipend attached to a chair}
ㆍ 공무원 수험 강좌 {a correspondence course for those preparing for the civil service examinations}
ㆍ 강좌를 개설하다 create[establish / found] a chair
ㆍ 그는 이 대학에서 역사[민법] 강좌를 맡고 있다 He holds[occupies] the chair of history[civil law] at this university