강화 [强化] {strengthening} sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
{solidification} sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố
{consolidating}
{reinforcement} sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
{firming up}
{fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu), (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, (quân sự), ((thường) số nhiều) công s
ㆍ 전력의 강화 {buildup of war potential}
ㆍ 그는 당내에서의 발언권 강화를 위해 애쓰고 있다 {He is trying to strengthen his voice within the party}
ㆍ 강화하다 {strengthen} làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
{intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm, (nhiếp ảnh) làm nổi thêm
{solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc
{firm up}
{reinforce} tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh, cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố, (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)
ㆍ 입구의 경비를 강화하다 {strengthen the guard at the entrance}
ㆍ 팀을 강화하다 strengthen a team / build up the strength of a team
ㆍ 극좌 분자의 탄압을 강화하다 {intensify the suppression of leftist extremists}
ㆍ 국방을 강화하다 strengthen[increase] the national defenses
ㆍ 지위를 강화하다 consolidate one's footing[position]
ㆍ 통제를 강화하다 clamp[tighten] control
ㆍ 비타민을 넣어 식품을 강화하다 enrich[fortify] food with vitamins
ㆍ 정부는 언론 자유 통제를 강화하려는 속셈이다 {The government intends to tighten controls on freedom of speech}
▷ 강화물 {a fortifier} kỹ sư công sự, thuốc b
▷ 강화미 [-米] {enriched rice}
▷ 강화 식품 (vitamin-)enriched foods
▷ 강화 유리 {tempered glass}
▷ 강화제 『化』 {a reinforcing agent}
▷ 강화 합숙 {camp training}
강화 [講和] {an amicable settlement}
{peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
{reconciliation} sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
ㆍ 다면강화 {a multiple peace}
ㆍ 다수강화 {a majority peace}
ㆍ 단독강화 {a separate peace}
ㆍ 전면강화 an overall peace(settlement)
ㆍ 굴욕적인 강화 a humiliating peace / an ignoble peace
ㆍ 강화의 제의 {peace proposals}
ㆍ 강화의 교섭 negotiations for peace / a peace talk
ㆍ 양국간에 강화가 성립되었다 {The two countries made peace}
ㆍ 정부는 강화를 밝혔다 {The government made overtures of peace}
ㆍ 강화하다 make[conclude] peace
lay down one's arms
{sheathe the sword}
bury the hatchet
▷ 강화 담판 {peace negotiations}
ㆍ 강화 담판을 하다 {negotiate peace}
▷ 강화 성립 {conclusion of peace negotiation}
▷ 강화 제의 {peace proposals}
{overtures for peace}
▷ 강화 조건 terms[conditions] of peace
{stipulations of peace}
▷ 강화 협상 {peace negotiations}
▷ 강화 회의 {a peace conference}
강화 [講話] {a lecture} bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
{a discourse} bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì), nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
{a talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, nói, nói chuyện, chuyện trò, nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán, nói, kể, nói về, bàn về, nói quá làm cho, nói đến nỗi, nói về, bàn về, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt, nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra, nói lại, cãi lại, nói át, nói chặn họng, nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng, bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm, ngăn ai đừng theo một kế hoạch, dỗ dành, thuyết phục, bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía, thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến, bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách, tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì, (xem) dozen, (xem) shop, (xem) hat, nói đúng lúc; nói cái đang nói
{an address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục,thể thao) nhắm
ㆍ 지진학 강화 {a lecture on seismology}
ㆍ 영작문 강화 {a lecture on English composition}
ㆍ 강화하다 lecture
deliver[give] a lecture
{address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục,thể thao) nhắm
ㆍ 학생들에게 문학을 강화하다 give the students a lecture on literature / address the students of literature