개주 [改鑄] (화폐의) {recoinage} sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại
(종·대포 등의) {recasting}
ㆍ 개주의 결과 화폐의 질이 떨어졌다 {The recoinage resulted in the debasement of the value of coins}
ㆍ 개주하다 {recoin} đúc lại (tiền)
{mint again}
{remint} làm cho tiền cũ thành tiền mới
{recast} sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai