거수기 [擧手機] {a rubber stamp} con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng, tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
{a yesman}
ㆍ 거수기 노릇을 하다 rubber-stamp con dấu cao su, người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng, tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
ㆍ 중국은 유엔총회가 거수기 노릇만 한다고 비난했다 {China charged that the General Assembly was merely a rubber stamp}