(나무의) {a splinter} mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
{a sticker} người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
ㆍ 거스러미가 생긴 손가락끝 a (torn) hangnail
ㆍ 손거스러미가 생기다 {have a hangnail}
ㆍ 손가락에 거스러미가 박혔다 I've run a splinter into my finger
ㆍ 나무 젓가락 끝에 거스러미가 생기기 시작했다 The tip of the chopstick began to splinter[split]