견식 [見識] [지식] {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức
{information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
[뛰어난 판단력] {judgment} sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời), sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
[통찰력] {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
{insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
[의견] {views}
{an opinion} ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
ㆍ 견식이 있는 사람 a man of insight[good judgment / principle / penetration] / a discerning man / a well-informed person
ㆍ 견식이 있다 [자기 의견을 가지고 있다] have an opinion of one's own / [안식(眼識)이 있다] have a broad vision / be farsighted / have an insight / [견문·학식이 있다] be well-informed