{a bridle} cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương cho tự do, thắng cương (cho ngựa), (nghĩa bóng) kiềm chế, bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)
♣ 경마(를) 잡다 {serve as a groom}
hold[lead] a horse by the bridle
♣ 경마(를) 잡히다 {have a groom lead a horse}
ㆍ 말타면 경마잡히고 싶다 The more one has, the more one wants
경마 [競馬] {horse racing}
{the races}
{a horse race}
ㆍ 지방 경마 {a local horse race}
ㆍ 경마 순번표 [출마표] {a race card}
ㆍ 경마의 승리마 예상 {racing tips}
ㆍ 경마에 이긴 말 {a winning racer}
ㆍ 경마로 한몫 잡다 {carry off a big race}
ㆍ 경마에 돈을 걸다 bet on horse races / play the races
ㆍ 경마에서 돈을 잃다[따다] lose[make] money on the turf[race]
ㆍ 경마에 맞히다 {hit a dark horse}
ㆍ 경마로 재산을 날리다 race one's fortune[property] away
ㆍ 경마하다 hold[have] a horse race
▷ 경마계 [-界] {the racing world}
{the turf} lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), Ai,len than bùn, (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa, lát bằng tảng đất có cỏ, (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
▷ 경마광 [-狂] {a turf fan}
{a racing man}
▷ 경마 기수 {a jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
▷ 경마말 {a race horse}
{a racer} vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...), ngựa đua; xe đua; thuyền đua, đường ray vòng để xoay bệ đại bác, (động vật học) rắn lải đen