경쟁 상대 [競爭相對] {a rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
{a competitor} người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
ㆍ 무역의 경쟁상대 one's trade rival / one's competitor in trade
ㆍ 그는 교내에서는 경쟁상대가 없었다 He couldn't find competition among his schoolmates