계속 [繼續] {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
{continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng, (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
{succession} sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi
ㆍ 이야기의 계속 the sequel[continuation] of a story
ㆍ 계속적(인) continuous / continual / uninterrupted
ㆍ 계속(적)로 [끊임없이] continuously / [짧은 간격을 두고 연속적으로] continually / uninterruptedly / [연이어·잇달아] one after another
ㆍ 이것은 7페이지의 계속이다 This is continued from page7
ㆍ 계속하다 [이어지다] {continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
{last} khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng
{run on} tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây vào vớ nhau (chữ viết), (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào), xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)
{follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
[이어서 하다] {continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
[갱신하다] {renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
ㆍ 계속되는 불황 a continuous[lasting] recession
ㆍ 계속되는 가뭄[한발] a long spell of dry weather / a long drought
ㆍ 계속되는 맑은 날씨[우천 / 가뭄 / 추위] a fine[wet / dry / cold] spell / a spell of fine[wet / dry / cold] weather
ㆍ 며칠이나 계속하여 {for days on end}
ㆍ 세 번 계속하여 three times running[in succession / in a row]
ㆍ 계속하여 10시간 동안 {for ten hours at a stretch}
ㆍ 9월까지 계속되다 last until[into] September
ㆍ 이야기를 계속하다 go on talking / keep up a conversation
ㆍ 수업을 계속하다 {continue at school}
ㆍ 노력을 계속하다 follow up on one's effort(s)
ㆍ 계속하여 서 있다 keep standing / stay on one's feet
ㆍ 계속하여 빠른 걸음으로 걷다 {keep walking at a rapid pace}
ㆍ 그저께부터 계속하여 비가 내리고 있다 It has been raining (incessantly / without letup / continuously) since the day before yesterday
ㆍ 레이건은 두 임기 동안 계속하여 대통령직을 차지하고 있었다 Reagan occupied the presidency for two terms running[in succession]
ㆍ 그는 협상을 계속했다 He proceeded[went ahead] with the negotiations
ㆍ 나는 3일 동안 계속해서 울었다 {I cried for three straight days}
ㆍ 그는 계속하여 3년간 개근했다 {He never missed a day in three years}
ㆍ 다음 페이지로 계속됨 {Continued on the following page}
ㆍ 비가 계속 (해서) 내린다 {It keeps on raining}
ㆍ 나는 번역 일을 계속하였다 {I continued at the work of translation}
ㆍ 그 계약은 계속하기로 되어 있다 {The contract is to run}
ㆍ 좋은 날씨가 계속될 것 같다 {The fair weather looks like lasting}
/ {The weather seems to stay fine}
ㆍ 나는 숲속을 계속하여 걸어갔다 I walked on and on[kept walking] in the forest
ㆍ 그들은 하나하나 계속하여 나를 추월해 갔다 {They passed me one after another}
/ {They passed me in rapid succession}
ㆍ 지진이 일어나고 있는 동안에도 그는 강의를 계속했다 {He continued to lecture even during the earthquake}
/ He proceeded[continued] with his lecture even during the earthquake
ㆍ 우리는 밤늦게까지 이야기를 계속했다 {We went on talking until late at night}
ㆍ 내게 신경을 쓰지 말고 일을 계속하시오 Please don't let me interrupt your work
ㆍ 가수를 계속하는 한, 당연히 상을 타보고 싶다 As long as I remain a singer, of course I'll hope to win a prize
ㆍ 휴식 뒤에 그들은 다시 회의를 계속했다 {They resumed the meeting after a recess}
ㆍ 내 두통이 계속되었다 {My head kept aching}
ㆍ 그 회의는 세 시간 내내 계속되었다 {The meeting was held for three hours running}
ㆍ 노래 소리가 한밤중까지 계속되었다 {The singing went on continuously until the middle of the night}
ㆍ 그 전시회는 이 달 말까지 계속된다 The exhibition will remain open[will continue] till the end of this month
ㆍ 치열한 전투는 며칠을 두고 계속되었다 {The fierce battle continued for days}
ㆍ 계속되는 장마로 각지에 홍수가 일어났다 {A long spell of rain caused floods in various parts of the country}
ㆍ 비참한 사건이 계속되었다 Disastrous events occurred one after another[in quick succession]
ㆍ 토지 가격이 계속 (하여) 올랐다 The price of land continued to rise[kept rising / kept going up]
ㆍ 눈이 10일 동안이나 계속 (하여) 내렸다 {It snowed for ten consecutive days}
ㆍ 바겐세일이 오늘부터 3일간 계속된다 The bargain sale will run for three days, beginning today
ㆍ 우리 집안에 최근 불행한 일이 계속되었다 {Recently we have had a run of bad luck in our family}
ㆍ 나는 하루 종일 우울한 기분이 계속되었다 {I have been depressed all day}
ㆍ 그는 학교를 계속하기로 결정했다 He decided to continue at[stay in] school
ㆍ 전쟁은 언제까지 계속될까요 How long will the war continue[last]?ㆍ 그는 쉬지 않고 일을 계속했다 He went[kept] on working without taking a rest
▷ 계속 기간 {a period of duration}
▷ 계속범 {a continuing crime}
▷ 계속비 [-費] {a continuing expenditure}
▷ 계속 비행 {an endurance flight}
a non-stop flight
▷ 계속상 [-相] 『문법』 {the durative aspect}
▷ 계속 상영물 『映』 {a holdover} người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm