고명 (요리의) {a garnish} (như) garnishing, (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn), bày biện hoa lá (lên món ăn), trang hoàng, tô điểm, (pháp lý) gọi đến hầu toà
<美> {fixings} máy móc, thiết bị, đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)
{garnishings}
<俗> {trimmings}
{a condiment} đồ gia vị
{a relish} đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi
decorative[colo(u)rful] seasonings
{an ornamental accompaniment}
(a) garniture đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn, sự trang trí, sự trang hoàng, bộ đồ; đồ phụ tùng, quần áo; cách ăn mặc
ㆍ 파슬리를 고명으로 얹은 생선회 {raw fish garnished with parsley}
고명 [古名] an old[ancient] name
{a former name}
고명 [高名]1 [유명함] {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
{high reputation}
{repute} tiếng, tiếng tăm, lời đồn, tiếng tốt, cho là, đồn là; nghĩ về, nói về
{renown} danh tiếng, tiếng tăm
{a famous name}
ㆍ 고명하다 {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến
{renowned} có tiếng, nổi tiếng, trứ danh
{celebrated} nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
{famed} nổi tiếng, lừng danh, được đồn
{noted} nổi tiếng, có danh tiếng
ㆍ 소설가로서 고명하다 with fame as a novelist / be well known as a novelist
ㆍ 그는 세계적으로 고명한 사람이다 He is world-famous
/ He is a man of world-wide fame
2 [남의 이름을 높여 일컫는 말] {your name}
ㆍ 고명은 이미 들어 알고 있습니다 I have heard much of[about] you
/ {I have often heard of you}
/ {Your name is quite familiar to me}
고명 [高明]ㆍ 고명하다 [고매하고 현명하다] {noble and wise}
{perspicacious} sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
[식견이 높다] high-minded
고명 [顧命] the king's last will[dying injunction]
orders issued from the king's deathbed
▷ 고명 대신 [-大臣] a minister entrusted with the king's deathbed injunctions