▷ 고미받이 {a supporting beam for a plaster panel ceiling}
▷ 고미집 {a house with an attic}
▷ 고미혀 {rafters between supporting beams and boards}
고미 [苦味] [쓴맛] {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt, sự rét buốt (gió...)