{a fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
{a predicament} (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, (số nhiều) mười phạm trù của A,ri,xtốt, tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy
an awkward[a hard / a difficult] position[situation]
ㆍ 곤경에 처하다 be[find oneself] in difficulty / <口> be in a fix[hot water] / be in trouble[distress]
ㆍ 재정적으로 곤경에 처해 있다 {be in a financial predicament}
ㆍ 곤경에서 헤어나오다 {struggle out of a morass}
ㆍ 곤경에 빠지다 get into trouble / be driven to the wall / be thrown into a fix / be placed in a painful position
ㆍ 곤경을 넘기다[극복하다] get over[overcome] a difficulty
ㆍ 아내의 재빠른 재치가 나를 곤경에서 구해 주었다 My wife's quick wit helped me out of a difficult spot