공언 [公言] {declaration} sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên
{profession} nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
{avowal} sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
ㆍ 공언하다 {declare openly}
{profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)..., hành nghề, làm nghề, dạy (môn gì...), dạy học, làm giáo sư
{proclaim} công bố, tuyên bố, để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm
{tell the world}
ㆍ 그는 애국자라고 공언했다 He avowed himself (to be) a patriot
ㆍ 당신은 그래도 휴머니스트라고 공언할 수 있는가 Can you still claim to be a humanist? / Can you still avow[profess] yourself (to be) a humanist?ㆍ 나는 그 사건과는 아무런 관계가 없음을 공언할 수 있다 I can publicly declare that I have no connection whatever with that affair
ㆍ 그는 양심의 가책을 받을 만한 일이 없다고 공언하였다 {He declared openly that he had a clear conscience}