공연하다 [空然-] {useless} vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi
{futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm
{unavailing} vô ích, vô tác dụng
{needless} không cần thiết, thừa, vô ích
{unnecessary} không cần thiết, thừa, vô ích
{fruitless} không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích
{ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua, vô ích, bất lực
{empty} trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)
ㆍ 공연한 노력 {a fruitless effort}
ㆍ 공연한 걱정 {an idle fear}
ㆍ 공연한 걸음을 하다 go on a bootless errand / make a visit in vain[to no purpose]
ㆍ 그에게 친절을 베풀어 봤자 공연한 짓이다 All kindness is wasted[lost / thrown away] upon him
ㆍ 공연히 {to no purpose}
{needlessly} thừa, vô ích
{uselessly} vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, kém, yếu, không thạo
{without reason}
{fruitlessly} thất bại, vô ích
{in vain}
ㆍ 공연히 우쭐대다 {be vainly pretentious}
ㆍ 공연히 소란을 피우다 make a great fuss about nothing / <口> make waves / make much ado about nothing
ㆍ 공연히 서두르다 {make needless haste}
ㆍ 공연히 애만 썼다 We've labored in vain
ㆍ 우리는 공연히 기적이 일어나기를 기다렸던 것이다 {We were waiting in vain for a miracle to take place}