{concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi
{be about}
{refer to}
ㆍ 종교[과학]에 관한 책 a book on religion[science]
ㆍ 정치에 관한 강연 {a lecture on politics}
ㆍ 방위에 관한 논쟁 a dispute over[concerning] defense
ㆍ 이 건에 관한 일체의 서류 {all the documents referring to this matter}
ㆍ 이 일에 관하여 in this connection[respect] / about this matter
ㆍ 그에 관한 한 문제는 없다 As far as he is concerned, there is no problem
ㆍ 그 일에 관해서는 아무것도 모른다 {I know nothing about the matter}
ㆍ 이 건에 관하여 들은 이야기가 있다 There's something that I have heard in connection with this affair
2 [영향을 미치다] affect
concern
involve
ㆍ 명예에 관한 문제 a question affecting one's honor
ㆍ 생사에 관한 문제 {a matter of life and death}
ㆍ 그의 생명에 관한 일이 될지도 모른다 {It may affect his life}
ㆍ 그것은 국가의 위신에 관한 문제다 {It is a problem in which national honor and prestige are involved}