교당 [敎堂] [교회] {a church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
a cathedral(큰) nhà thờ lớn
[예배당] {a chapel} nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo, (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in, có mặt (ở trường đại hoạc)
{a tabernacle} rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng, tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ), (nghĩa bóng) ở tạm thời, (nghĩa bóng) che