교반 [攪拌]ㆍ 교반하다 {stir} (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời (củi), ((thường) : up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, (thông tục) ba chân bốn cẳng
ㆍ 혼합액을 교반하다 {stir a mixture}
ㆍ 달걀을 교반하다 {beat eggs}
ㆍ 크림을 교반하다 whip[whisk] cream
ㆍ 우유를 교반하다 {churn milk}
▷ 교반기 {a stirrer} người khuấy động, người xúi giục, người gây ra, thìa khuấy, que cời (để cời củi)
(달걀의) an egg-beater
(달걀·크림 등의) {a whisk} sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, vụt, đập vút vút, vẫy (đuôi), đánh (trứng, kem...), lướt nhanh như gió, lôi nhanh đi, xua (ruồi), lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì), gạt thầm, chùi vội (nước mắt), đi vun vút, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi
a mixer(▶ a whisk는 수동식, a mixer는 전동식)
a shaker(칵테일용) người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)