[생계] {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{subsistence} sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
ㆍ 구복지계 {a means of living}
ㆍ 구복을 채우다 satisfy one's appetite / eat one's fill
ㆍ 구복이 원수로다 Hunger is the source of one's humiliation