구제 [救濟] {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự giải vây (một thành phố...), sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...), cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng, (như) relievo, (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, (địa lý,địa chất) địa hình
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
<文> {succor} sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, giúp đỡ, cứu trợ
{deliverance} (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng, (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án
{redemption} sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ), sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), sự thực hiện, sự giữ trọn, (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)
salvation(영혼의) sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai), sự cứu tế, sự cứu giúp, (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn
ㆍ 실업자 구제 계획 {an unemployment relief project}
ㆍ 구제를 받다 get[receive] relief
ㆍ 구제를 중단하다 {cut off relief aid}
ㆍ 그녀는 빈민 구제에 일생을 바쳤다 {She devoted her life to the relief of the poor}
ㆍ 구제하다 {relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...), giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi (gác), (kỹ thuật) khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng, đắp (khắc, chạm) nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)
give relief[aid] to
{help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{succor} sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, giúp đỡ, cứu trợ
{save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
{deliver} (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công), có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...), (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra), sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng, trả lại, giao nộp, giao chiến, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
ㆍ 구제할 수 가 없는 beyond remedy / past salvation[redemption] / <비유> hopeless / irredeemable
ㆍ 빈민[이재민]을 구제하다 relieve the poor[sufferers] / give relief[extend a helping hand] to the poor[sufferers]
ㆍ 이렇게 재정 사정이 악화되면 회사를 구제할 길이 없다 There is no remedy for[no way to save] a firm in such a bad financial state
▷ 구제 기금[자금] {a relief fund} quỹ cứu tế
▷ 구제 사업 {relief work}
▷ 구제 융자 {a relief loan}
{relief financing}
▷ 구제자 {a reliever} người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ, thuốc làm dịu đau, vật an ủi, vật giải khuây
{a savior} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) saviour
▷ 구제 조치 {relief steps}
구제 [舊制] [구제도] the old[former] system
ㆍ 구제의 학교 교육 {school education under the old system}
구제 [驅除] {extermination} sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
{destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
{stamping out}
ㆍ 이 약은 회충 구제에 효과가 있다 {This medicine is effective in getting rid of round worms}
ㆍ 구제하다 {exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt
{destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá