구현 [具現] {incarnation} sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa
{embodiment} hiện thân, sự biểu hiện
{materialization} sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện
{realization} sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
ㆍ 그들의 이상의 구현 {the embodiment of their ideals}
ㆍ 구현하다 {embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả
{materialize} vật chất hoá, cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện, hiện ra (hồn ma...), duy vật hoá
{realize} thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật, bán được, thu được
give concrete form
ㆍ 작가 자신의 철학이 주인공 속에 구현되어 있다 The writer's own philosophy is embodied in the hero