굳히다1 [굳게 하다] {harden} làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...), dày dạn đi
{make hard}
[응결시키다] {congeal} làm đông lại; đông lại, đóng băng
{condense} làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích
{curdle} đông lại, đông cục, dón lại, làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
{freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
ㆍ 자갈을 시멘트로 굳히다 {bind gravel with cement}
ㆍ 말려서 굳히다 harden by drying / dry up
ㆍ 우리는 눈을 밟아 굳혔다 We trod[tramped] down the snow
2 [강화하다] {strengthen} làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
[견고히 하다] {solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc
{consolidate} làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc
{make secure}
ㆍ 기초를 굳히다 {strengthen the basis}
ㆍ 지반을 굳히다 strengthen[solidify / consolidate] the foundation[one's footing] / make one's position secure