권장 [勸奬] {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
{recommendation} sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
{promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...)
ㆍ 영어 선생님의 권장으로 이 테이프를 샀다 {I bought this tape on the recommendation of my English teacher}
ㆍ 권장하다 {encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
{recommend} giới thiệu, tiến cử (người, vật...), làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai), khuyên, dặn bảo, gửi gắm, phó thác
{promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì), (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)
ㆍ 운동 경기를 권장하다 {encourage athletic sports}
ㆍ 국민에게 저축을 권장하다 {encourage the people to save money}
ㆍ 임산부에 …할 것을 권장하다 give advice to the expectant and nursing mothers to