귀족 [貴族] <집합적> {the nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
{nobles}
{the peerage} các khanh tướng, hàng quý tộc, hàng khanh tướng, danh sách các khanh tướng
{the aristocracy} tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất
{blue blood} dòng dõi quý phái
[훌륭한 가문의 개인] {a noble} (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
{a nobleman} người quý tộc, người quý phái
{a noblewoman} người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
{a peer} người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước, thượng nghị sĩ (Anh), bằng (ai), ngang hàng với (ai), phong chức khanh tướng cho (ai), (+ with) ngang hàng (với ai), ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó, hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
{a peeress} vợ khanh tướng, nữ khanh tướng, người đàn bà quý tộc
{an aristocrat} người quý tộc, thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc
ㆍ 귀족의 noble / aristocratic / titled / noble-[blue-]blooded
ㆍ 귀족적인 취미 {aristocratic taste}
ㆍ 귀족 출신의 blue-blooded
ㆍ 그는 귀족출신이다 {He is of noble birth}
▷ 귀족 계급 {the aristocratic class}
▷ 귀족 기질 {aristocratism}
▷ 귀족 부인 {a titled lady}
▷ 귀족 사회 {aristocracy} tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất
{aristocratic circles}
▷ 귀족 정치 {aristocracy} tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất