{wax} sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo, đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần (trăng), (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, (từ lóng) cơn giận
{cerumen} ráy tai
ㆍ 귀지를 파내다 clean the wax out of one's ears
귀지 [貴紙] {your paper}
your honored[valued] paper
your (esteemed) columns
ㆍ 귀지를 통하여 {through the medium of your columns}
ㆍ 4월 20일자 귀지 보도대로 {as stated in your paper dated April}20