균등 [均等] {equality} tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
{uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
{evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng
(a) parity(세력·처우 등의) sự ngang hàng, sự ngang bậc, sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau, (thương nghiệp) sự ngang giá
ㆍ 기회 균등 equality in opportunityㆍ 균등하다 equal
{even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
{uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân sự) mặc quân phục
ㆍ 균등한 대우를 받다 obtain parity (of treatment)
ㆍ 우리는 균등한 대우를 요구했다 {We demanded equal treatment}
ㆍ 균등히 {equally} bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
{evenly} bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, đều, công bằng
{uniformly} đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu, không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )
ㆍ 균등히 하다 equalize / even / make equal[alike] / render uniform
ㆍ 균등히 배분하다 distribute equally
ㆍ 비용을 균등 히 부담하다 {share the expenses equally}
ㆍ 납세의 부담을 균등 히 하다 {equalize the burdens of taxation}
ㆍ 그들은 건물내의 온도를 균등히 했다 {They equalized the temperature in all parts of the building}
▷ 균등 대우[처우] {equal treatment}
『法』 {parity of treatment}
▷ 균등 대표제 (선거의) {an equal representation}
▷ 균등성 {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu