그럴듯하다1 [있을 법하다] {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể, chắc
[수긍할 만하다] {plausible} có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ), nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)
ㆍ 그럴듯한 이야기 {a likely story}
ㆍ 그럴듯한 변명 {a plausible excuse}
ㆍ 그럴듯한 구실을 대다 give a plausible[<文> specious] excuse
ㆍ 그럴듯한 거짓말을 하다 {tell a plausible lie}
ㆍ 그녀는 그 이야기를 아주 그럴듯하게 했다 {She told the whole story quite as if it were true}
ㆍ 그는 그럴듯한 거짓말을 잘한다 {He is good as telling lies which found like the truth}
ㆍ 그럴듯한 제의에 너무 덤비지 마라 Don't get excited about offers that sound too good to be true
ㆍ 그의 말은 그럴듯하게 들린다 His words ring[sound] true[like truth]
2 [제법 훌륭하다] {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
{passable} có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)
{considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể