{a composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
[본문] {the text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, chủ đề, đoạn trích (trong kinh thánh), (như) textbook, (như) text,hand
[문체] {style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
ㆍ 세련된 글 a polished sentence[style]
ㆍ 알기 쉬운 글 an easy[a simple] style
ㆍ 생각을 글로 나타내다 express one's thoughts in writing[written words]
ㆍ 글을 짓다 build[make] up a composition[sentence] / form a sentence
ㆍ 글을 쓰다 write / do writing / make[write] a composition
ㆍ 글을 다듬다 polish[elaborate] one's style
ㆍ 나는 「봄」이라는 제목의 글을 썼다 I wrote an essay[a composition] entitled "Spring"
ㆍ 그는 훌륭한[명쾌한] 글을 쓴다 He writes in an excellent[a clear] style
ㆍ 글은 바로 그 사람이다 {The style is the man}
ㆍ 글 속에 애매한 점이 있다 {There are some obscure points in the text}
ㆍ 나는 글쓰기를 직업으로 삼기로 결심했다 I decided to live by my pen[be a professional writer]
ㆍ 그는 교묘한 글솜씨로 독자를 끌어당겼다 {He attracted readers with his exquisite skill in writing}
2 [글자] {a letter} chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường), chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu
{a character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
an ideograph(한자 등) (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...)
ㆍ 글을 모르다 be unlettered[illiterate]
3 [학식·학문] {learning} sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy,lạp...)
{studies}
{scholarship} sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
{scholarly attainments}
{knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức
ㆍ 글이 없는 사람 a person without learning / an unlettered[uneducated] person
ㆍ 글이 있는 사람 a learned man / a man of learning / a scholar
ㆍ 글깨나 배웠다고 뽐내다 be proud of one's learning[scholarship]
ㆍ 글을 배우다 study / learn / pursue learning / follow one's studies