{a prohibition} sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
{a ban} cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa
an embargo
금령es>
{an interdict} sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
ㆍ 금령을 내리다 issue a ban[an embargo] / publish a decree prohibiting / interdict
ㆍ 금령을 어기다 violate the prohibition[ban]
ㆍ 금령을 해제하다 lift[remove] the ban[embargo]
ㆍ 야근에 대한 금령이 해제되었다 {The ban on late night work was lifted}