기계적 [機械的] {mechanical} (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học, máy móc, không sáng tạo
{machine} máy móc, cơ giới, người máy; người làm việc như cái máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị), xe đạp, xe đạp ba bánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh (ở sân khấu), (thuộc) máy móc, bằng máy, làm bằng máy, dùng máy
ㆍ 기계적인 일 {mechanical work}
ㆍ 기계적으로 mechanically / automatically / by rote / routinely
ㆍ 기계적으로 외다 have[get / learn] by rote / learn by repetition