기념 [記念·紀念] {commemoration} sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng, lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc,phớt)
[추억] {a memory} sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ
{remembrance} sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
ㆍ 기념의 commemorative / memorial
ㆍ 기념으로 in memory[commemoration] / to the memory / in remembrance[honor] / as a souvenir
ㆍ 이거, 기념으로 받아 두겠어 I will take this as a memento[souvenir]
ㆍ 그녀는 자기 사진을 기념으로 내게 주었다 She gave me her picture as a remembrance[token]
ㆍ 기념하다 {commemorate} kỷ niệm, tưởng nhớ, là vật để kỷ niệm
[축하하다] {celebrate} kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng
ㆍ 우리는 학교의 창립을 기념하여 나무를 심었다 We planted some trees in commemoration of[to commemorate] the founding of our school
ㆍ 그들은 창립자를 기념하여 동상을 세웠다 They erected a bronze statue in memory[remembrance] of the founder
ㆍ 오늘은 나로서는 기념할 만한 날이다 This is a special[memorable] day for me
ㆍ 그들은 은사의 회갑을 기념하여 논문집을 출판했다 They published a collection of essays in celebration of[to celebrate] their teacher's 60th birthday
▷ 기념 강연회 {a commemorative lecture meeting}
▷ 기념관 {a memorial hall}
▷ 기념 그림 엽서 a souvenir[commemoration] picture postcard
picture postcard in commemoration
▷ 기념 도서관 a memorial[commemoration] library
▷ 기념 만찬회 {a testimonial dinner}
▷ 기념 박물관 {a memorial museum}
▷ 기념비 {a monument} vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...), nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng, đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân,ddôn
{a memorial} (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5), lễ truy điệu, đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại, (ngoại giao) thông điệp, đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị
{a cenotaph} đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II
▷ 기념 사진 a commemorative[souvenir] photograph[picture]
▷ 기념수 [-樹] {a memorial tree}
▷ 기념 스탬프 {commemoration stamp}
{cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực; dấu ấn, (dược học) viên con nhện
▷ 기념 우표[주화] a commemorative stamp[coin]
▷ 기념장 [-章] a commemoration[commemorative] medal[badge]