까부르다1 (키로) {winnow} quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
{fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió
ㆍ 곡식을 까부르다 winnow grain (from the chaff, dirt, etc
)
drive[blow] (chaff, dirt, etc
)2 [위아래로 흔들다] {dandle} tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng, xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
{dance} sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, (xem) lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, (y học) chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
ㆍ 까불러서 우는 아이를 달래다 pacify a baby by dandling[dancing] it