꼬부라지다1 {bend} chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
{curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh
{swerve} sự chệch, sự đi lệch hướng, đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không
{be bent}
{be crooked}
(길이) turn
ㆍ 꼬부라진 길 {a winding path}
ㆍ 꼬부라진 소나무 a crooked pine (tree)
ㆍ 늙어 허리가 꼬부라지다 be bent (in the back) with age / stoop from age
ㆍ 혀가 꼬부라지다 be tonguetied / have an impediment in one's speech
ㆍ 길이 왼쪽으로 꼬부라졌다 A road turns[strikes] to the left (hand)
ㆍ 열차는 산 모퉁이에서 꼬부라져 갔다 {The train curved around the hill}
꼬부라지다2 [마음이 비틀어져 있다] {crooked} cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
{perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le (hoàn cảnh), tai ác, (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)
ㆍ 성격이 꼬부라진 사람 a perverse[cross-grained] person / a person of vicious nature