꼬부랑하다 (등이) {bent} khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích, (thực vật học) cỏ ống, (thực vật học) cỏ mần trầu, bãi cỏ
(나무 등이) {crooked} cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà
(길이) {twisty} quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...), (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
{winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
(개천 등이) {meandering}
(진로 등이) {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo
ㆍ 꼬부랑한 나뭇가지 {a crooked bough}
ㆍ 늙어 허리가 꼬부랑하다 be bowed with years / be bent with age / stoop from age
ㆍ 나는 꼬부랑한 숲속의 길을 더듬어 갔다 {I followed a path meandering through the woods}