ㆍ 꼴짝하다 {squelch} (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm), đống (bùn, phân...) bị giẫm nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng, giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào), chấm dứt, làm hết, làm im, làm cứng họng, làm câm họng, lõm bõm, lép nhép, ì ọp
{squash} quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen
2 [우는 모양] {sniffling}
ㆍ 꼴짝하다 {sniffle} (số nhiều) sự sổ mũi, tiếng xỉ mũi, sổ mũi