[환상 세계] {a fairyland} tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
a never-never land
{a utopia} điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
[잠] {sleep} giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít
ㆍ 꿈나라로 가다 [의식을 잃다] go to never-never land / [잠들다] fall asleep