나다니다 [외출하다] {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
gad[wander] about
{go about} đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi, truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện), khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc, (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác, cố gắng
ㆍ 늘 나다니는 사람 {a regular gadabout}
ㆍ 밤에 나다니는 여자 {a girl gadding about at night}
ㆍ 늘 나다니다 be always on the gad / be a gadabout / live in the street
ㆍ 그녀는 나다니기를 대단히 좋아한다 {She is a great gadabout}
/ She doesn't like to stay at home
ㆍ 밤에 혼자 나다니는 것은 위험하다 {It is dangerous to go out alone at night}