ㆍ 나루를 건너다 cross a ferry / cross a stream in a ferryboat[by ferry / on a ferry]
2 → 나룻배▷ 나루(터)지기 {a ferryman} người chở phà; công nhân phà
{a ferry guard}
▷ 나루질 {ferry} bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, chở (phà), chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)