낙백 [落魄]1 [넋을 잃음] {stupefaction} tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
{abstraction} sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết ra, sự rút ra, sự lấy trộm, sự ăn cắp