낙심 [落心] {disappointment} sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
{discouragement} sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn (ai làm việc gì)
{disheartenment} sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm
ㆍ 그는 성적이 나빠 낙심천만이다 He is terribly depressed[dejected] because of his poor grades