남중 [南中] (천체의) {southing} (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
{culmination} điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
ㆍ 남중하다 {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)