{solder} hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn lại
ㆍ 납의 {leaden} bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề
ㆍ 은 납 {hard solder}
ㆍ 백납 soft solder / pewter
ㆍ 그의 발걸음은 납처럼 무거웠다 {He walked with leaden feet}
▷ 납세공 {leadwork} vật làm bằng chì, xưởng đúc chì
{plumbery} nghề hàn chì, xưởng hàn chì
▷ 납유리 {flint glass}
{lead glass}
▷ 납접착제 (soldering) flux
▷ 납정련소 {a lead melting works}
▷ 납중독 {lead poisoning}
▷ 납판 {a lead plate}
▷ 납화합물 {a lead compound}
납 [蠟] {wax} sáp ong ((cũng) beeswax), chất sáp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo, đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần (trăng), (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên, (từ lóng) cơn giận
{beeswax} sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)
white[refined] wax
ㆍ 납으로 형을 뜨다 make a wax impression
▷ 납세공 {waxwork} thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê,vanh ở Pa,ri)