ㆍ 삼각형의 내각의 합은 2직각과 같다 The three (interior) angles of a triangle add up to[are equal to] two right angles
▷ 내각구 [-球] {an inside ball}
{an insider} người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người trong cuộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền
내각 [內閣] {a cabinet} tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
<英> {a ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng, (tôn giáo) đoàn mục sư
[정부] {the government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến), sự cai quản, sự kiềm chế, (ngôn ngữ học) sự chi phối
<美> {the administration} sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
ㆍ 거국 일치 내각 an all-nation Cabinet
ㆍ 약체 내각 an effete[a frail] Cabinet
ㆍ 연립 내각 a coalition cabinet / a fusion administration
ㆍ 재야 (在野)내각 {a shadow cabinet} chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
ㆍ 정당 내각 {a party Cabinet}
ㆍ 초당파 내각 {a nonparty Cabinet}
ㆍ 현 내각 the present Ministry[Cabinet]
ㆍ 내각의 분열 {a split in the Cabinet}
ㆍ 내각의 경질 a Cabinet[Ministerial] change / a change in the Ministry / a change of Ministry
ㆍ 내각의 위기 a Cabinet[Ministerial] crisis
ㆍ 2대의 내각에 걸친 각료 {a member of two administrations}
ㆍ 솔즈베리 내각 시대에 during the Salisbury regime[ministry]
ㆍ 내각에 끼다[입각하다] hold[occupy] a seat in the Cabinet / hold a portfolio / become a Cabinet Minister / go into the Cabinet
ㆍ 내각을 조직하다 form[organize] a Cabinet[Government / Ministry]
ㆍ 내각을 개편하다 reorganize[reshuffle] the Cabinet
ㆍ 내각을 쓰러뜨리다 overthrow[unseat] the Cabinet
ㆍ 내각이 흔들리고 있다 {The Cabinet is tottering}
ㆍ Y내각 타도 Down with Prime Minister Y and his Cabinet
ㆍ 새 내각의 면면은 다음과 같다 The new Cabinet has been constructed[formed] as follow: ‥
▷ 내각 각료 {Cabinet members}
▷ 내각 개조 the reshuffle[reconstruction] of the Cabinet
▷ 내각 고시 제1호 {Cabinet Notification No}
{}1
▷ 내각 기획 조정관실 {the Office of Planning and Coordination}
▷ 내각령 [-令] a Cabinet order[decree]
▷ 내각 불신임 결의 {a vote of nonconfidence in the Cabinet}