{advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
set foot
tread (up)on
[(사업계 등에) 나서다] {enter upon}
launch forth[out]
ㆍ 첫발을 내디디다 make the first step
ㆍ 일보를 내디디다 {take a step forward}
ㆍ 무대에 첫발을 내디디다 make one's first appearance on the stage
ㆍ 해결을 향해 한 걸음 내디디다 {take a step towards solution}
ㆍ 정계에 발을 내디디다 enter into politics / enter upon a political career
ㆍ 새로운 인생의 첫발을 내디디다 embark[set forth] on a new life
ㆍ 인생의 첫발을 잘못 내디디다 make a wrong start in one's life
ㆍ 방 안에 책이 흩어져 있어 발을 내디딜 곳이 없다 The room is littered with books, leaving no place to plant a foot on