냄비 (바닥이 얕은) {a pan} pɑ:n/, (thần thoại,thần học) thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...), (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan), ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ), sọ ((cũng) brain pan), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt, (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần), (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng (cát...), (nghĩa bóng) kết quả
{a saucepan} cái xoong
(바닥이 깊은) {a pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần
{a cookpot}
ㆍ 스튜 냄비 a stewpan / a stewpot / a saucepan
ㆍ 큰 냄비 a ca(u)ldron
ㆍ 탁상용 냄비 (풍로가 달린) {a chafing dish} lò hâm (để ở bàn ăn), đoàn tù bị xích vào với nhau, đòan tù dây
ㆍ 프라이 냄비 {a frying pan}
ㆍ 냄비 뚜껑 the lid of a pot / a potlid
ㆍ 냄비를 불에 올려놓다 {put a pot over the fire}
ㆍ 냄비에 끓이다 boil in a pan over the fire
ㆍ 우리는 쇠고기 냄비 요리를 먹었다 {We ate cooked beef from the pot}
▷ 냄비 검댕 {kettle soot}
▷ 냄비 밑 the bottom of a pan[pot]
▷ 냄비 받침 {a pot stand}
▷ 냄비 손잡이 {the bail of a pan}
▷ 냄비 요리 {food served in the pot}
▷ 냄비 우동 {noodles in soup served hot in a casserole dish}